conspiracy of silence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conspiracy of silence+ Noun
- sự thông đồng, sự bưng bít (không nói đến chuyện gì).
- there was a conspiracy of silence about police brutality
Có một sự bưng bít về tính tàn bạo của cảnh sát.
- there was a conspiracy of silence about police brutality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conspiracy of silence"
Lượt xem: 736